Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.79 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
4 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.45 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.70 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.43 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
7 Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh (7340302) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.75 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
15 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
16 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
17 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
19 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng