TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) | 19.00 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM | |
3 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |