TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Du lịch (7810101) (Xem) | 26.80 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Du lịch (7810101) (Xem) | 25.25 | C00,C04,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Du lịch (7810101) (Xem) | 24.63 | C00,D01,D14. D15 | Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Du lịch (7810101) (Xem) | 22.40 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
5 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |