1 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
35.17 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.10 |
|
Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.40 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201)
(Xem)
|
26.10 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.41 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.35 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.22 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.17 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.73 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (7480201)
(Xem)
|
24.17 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04
ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông
tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính;
Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý
đô thị thông minh và bền vững (7480201)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.35 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
16 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.05 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Công nghệ thông tin (kỹ sư) (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
18 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.95 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Công tác xã hội (7480201)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,D01,C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |