Đại học Sài Gòn (SGD)
-
Địa chỉ:
273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.38335484
028.38338975
-
Website:
https://sgu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (Xem) | 320.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 320.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
3 | Kiểm toán (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
4 | Du lịch (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
5 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
6 | Kế toán (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
7 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
8 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
9 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
10 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
11 | Luật (Xem) | 290.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
12 | Tâm lí học (Xem) | 290.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
13 | Quản trị văn phòng (Xem) | 290.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
14 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 282.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
15 | Quản lý giáo dục (Xem) | 275.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
16 | Quốc tế học (Xem) | 267.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
17 | Thông tin - Thư viện (Xem) | 260.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
18 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 27.00 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Du lịch (Xem) | 25.81 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.39 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |