Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)

  • Địa chỉ:

    Số 8C, 16 &18 đường Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    0386809521

    02836203932

  • Website:

    www.siu.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học máy tính, gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A07,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Luật kinh tế chuyên ngành: - Luật kinh tế quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,C00 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A07,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy - Tiếng Anh thương mại (Xem) 17.00 Đại học D01,D11,D12,D15 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Công nghệ thông tin, gồm các chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Công nghệ thôn tin y tế - Thiết kế vi mạch - Thiết kế đồ hoa (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Quan hệ công chúng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,C00 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,C00 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Kế toán, gồm các chuyên ngành: - Kế toán - kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Công nghệ giáo dục (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Đông phương học, gồm các chuyên ngành: - Nhật Bản học - Hàn Quốc học - Trung Quốc học (Xem) 16.00 Đại học A01,C00,D01,D04 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Thương mại điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A07,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Tâm lý học chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu (Xem) 16.00 Đại học D01,C00,D14,D15 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A07,D01 Xét duyệt điểm thi THPT