TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 28.50 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 21.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 28.50 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 21.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |