TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.42 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM | |
2 | Hóa học (7440112) (Xem) | 24.65 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Hoá học (7440112) (Xem) | 24.55 | A00 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Hóa học (7440112) (Xem) | 23.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
5 | Hóa học gồm các chuyên ngành: 1. Hóa dược 2. Hóa phân tích môi trường (7440112) (Xem) | 21.30 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |