TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 24.25 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 22.25 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện -điện tử (7520115) (Xem) | 18.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM | |
4 | Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |