TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 22.25 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.00 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |