TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 33.35 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 27.20 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 18.00 | Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 17.00 | Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |