TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý y khoa (7520403) (Xem) | 24.60 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý y khoa (7520403) (Xem) | 24.60 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM |