TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ giáo dục (7140103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ giáo dục (7140103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) | TP HCM |