TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 26.44 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 26.09 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |