1 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201)
(Xem)
|
320.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.95 |
D78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.60 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.43 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.20 |
A01,D01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.73 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.73 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.70 |
D72 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.35 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.35 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.80 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
32.03 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.27 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.94 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
17 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.85 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Ngôn ngữ anh (7220201)
(Xem)
|
25.66 |
D84 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Ngôn ngữ anh (7220201)
(Xem)
|
25.46 |
D66 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201)
(Xem)
|
25.29 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |