Đại học Mở Hà Nội (MHN)
-
Địa chỉ:
Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
02462974545
02462974646
-
Website:
https://tuyensinh.hou.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 33.19 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Tếng Anh (D01), tiếng Trung (D04): 8,2 | |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 32.03 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Tếng Anh (D01): 7,6 | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 28.53 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Tếng Anh (D01): 6,4 | |
4 | Quản trị khách sạn (Xem) | 28.13 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Tếng Anh (D01): 6,4 | |
5 | Luật kinh tế (THXT C00) (Xem) | 26.12 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Ngữ Văn (C00): 8,2 | |
6 | Luật (THXT C00) (Xem) | 25.52 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Ngữ Văn (C00): 8,0 | |
7 | Luật quốc tế (THXT C00) (Xem) | 25.24 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Ngữ Văn (C00): 7,6 | |
8 | Thương mại điện tử (Xem) | 24.91 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00), tiếng Anh (A01, D01): 8,8 | |
9 | Luật kinh tế (Xem) | 24.12 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, D01): 8,2 | |
10 | Luật (Xem) | 23.77 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, D01): 8,0 | |
11 | Kế toán (Xem) | 23.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, A01, D01): 7,4 | |
12 | Kế toán (Xem) | 23.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, A01, D01): 7,4 | |
13 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 23.52 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00), tiếng Anh (A01, D01): 8,0 | |
14 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 23.48 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00), tiếng Anh (A01, D01): 6,8 | |
15 | Luật quốc tế (Xem) | 22.99 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, D01): 7,6 | |
16 | Công nghệ thông tin (Xem) | 22.95 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, A01, D01): 7,6 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Xem) | 22.55 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, A01, D01): 7,8 | |
18 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 22.38 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Hình hoạ (H00, H01, H06):6,5 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 22.05 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT. Toán (A00, A01, D01): 7,2 | |
20 | Bảo hiểm (Xem) | 20.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |