TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 16.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 16.00 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM | |
23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.70 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |