TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 26.50 | A00,A01,D01,D03D78,D82 | Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 26.10 | A01,D01,D66,D84 | Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |