TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.40 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
3 | Khoa học cây trồng 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng - Nông nghiệp công nghệ cao (7620110) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |