TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) (7620211) (Xem) | 15.30 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) (7620211) (Xem) | 15.30 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |