TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
2 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
2 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |