Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành: Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch) (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Kỹ thuật Robot (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Kiến trúc (Xem) | 16.00 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Quản lý công nghiệp (Chuyên ngành: Nghiệp vụ ngoại thương - Giảng dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Kỹ thuật điện (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |