TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 24.50 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 22.99 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Luật kinh tế (7380108) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |