TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 27.57 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 25.75 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 24.50 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 22.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
5 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 17.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |