TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 33.34 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh doanh quốc tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7310106) (Xem) | 26.36 | Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) | TP HCM | |
3 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 20.00 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM | |
4 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 17.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |