TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 20.50 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 20.50 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |