1 |
Quản trị Marketing (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
21.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
2 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
21.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
3 |
Tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
21.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
4 |
Tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
20.00 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
5 |
Quản trị du lịch và khách sạn (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
20.00 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
6 |
Quản trị du lịch và khách sạn (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
20.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
7 |
Quản trị Marketing (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
20.00 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
8 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) |
20.00 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) |
19.50 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
10 |
Quản trị nhân lực (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
11 |
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
12 |
Tài chính - Ngân hàng (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
13 |
Kinh doanh quốc tế (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
14 |
Marketing (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
15 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
16 |
Quản trị kinh doanh (Xem) |
19.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
17 |
Marketing (Xem) |
18.50 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
18 |
Quản trị kinh doanh (Xem) |
18.50 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |
19 |
Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (Xem) |
18.00 |
Đại học |
|
Xét theo điểm học bạ THPT |
20 |
Luật kinh tế (Xem) |
18.00 |
Đại học |
|
Xét duyệt điểm thi THPT |