TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.96 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 25.61 | D01,A01,A16,C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.96 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 25.61 | D01,A01,A16,C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |