Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 27.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | Marketing (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Thương mại điện tử (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Quản trị nhân lực (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 25.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Công nghệ tài chính (Xem) | 25.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Kiểm toán (Xem) | 25.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 24.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Luật kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Quản trị khách sạn (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
16 | Thống kê kinh tế (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Kế toán (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 24.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |