TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê kinh tế (7310107) (Xem) | 36.23 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê kinh tế (7310107) (Xem) | 36.23 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |