TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 28.78 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 21.20 | V00,V02,V06 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 18.50 | A00,D01,C15,V01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |