Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (KTS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 25.54 | Đại học | ||
2 | Thiết kế thời trang (Xem) | 24.81 | Đại học | ||
3 | Thiết kế công nghiệp (Xem) | 24.72 | Đại học | ||
4 | Kiến trúc (Xem) | 24.09 | Đại học | ||
5 | Thiết kế nội thất (Xem) | 23.91 | Đại học | ||
6 | Kiến trúc (CLC) (Xem) | 23.68 | Đại học | ||
7 | Kiến trúc cảnh quan (Xem) | 23.40 | Đại học | ||
8 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 23.12 | Đại học | ||
9 | Kiến trúc (CT) (Xem) | 22.78 | Đại học | ||
10 | Mỹ thuật đô thị (Xem) | 22.76 | Đại học | ||
11 | Quản lý xây dựng (Xem) | 22.50 | Đại học | ||
12 | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) (Xem) | 22.32 | Đại học | ||
13 | Kiến trúc (DL) (Xem) | 22.15 | Đại học | ||
14 | Thiết kế nội thất (CT) (Xem) | 21.81 | Đại học | ||
15 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) (Xem) | 21.39 | Đại học | ||
16 | Kỹ thuật xây dựng (CLC) (Xem) | 21.20 | Đại học | ||
17 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 21.20 | Đại học | ||
18 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 18.80 | Đại học | ||
19 | Kỹ thuật xây dựng (CT) (Xem) | 17.35 | Đại học | ||
20 | Kỹ thuật xây dựng (DL) (Xem) | 15.95 | Đại học |