TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ thuật đô thị (7210110) (Xem) | 18.01 | H01,H06,V00,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ thuật đô thị (7210110) (Xem) | 18.01 | H01,H06,V00,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |