1 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
29.80 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.09 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Kế toán (7580101)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kế toán (7580101)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
22.10 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
22.05 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.90 |
V00,V02,V10 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.60 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.50 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
V00,V01,H01,H04 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |