TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 260.00 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 260.00 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 23.51 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 23.51 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 22.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |