TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 27.08 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Tâm lý giáo dục (7310403) (Xem) | 26.68 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
3 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 26.03 | A00,C00,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |