TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 305.00 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 290.00 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.48 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 24.48 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 24.01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |