TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 21.00 | Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 21.00 | Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU) (Xem) | Hà Nội |