TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 34.53 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 32.99 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 22.70 | D01,D03 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 21.09 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng | |
5 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 21.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |