TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 34.24 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 32.00 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 22.00 | D01,D02,D78,D80 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.38 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |