TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 25.25 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 25.25 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |