TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 22.38 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 22.38 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |