TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 26.62 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 24.82 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |