TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 20.88 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM | |
3 | Đông phương học, gồm các chuyên ngành: - Nhật Bản học - Hàn Quốc học - Trung Quốc học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) | TP HCM |
4 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |