TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano (7510402) (Xem) | 17.00 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (DDV) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) (7510402) (Xem) | 15.40 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |