Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHT)

  • Địa chỉ:

    334 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Trụ sở chính)19 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội182 Lương Thế Vinh, Quận Thanh X

  • Điện thoại:

    0243.557.9076

    0243.858.5279

  • Website:

    http://tuyensinh.hus.vnu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học dữ liệu (Xem) 35.00 Đại học A00,A01,D07,D08 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Khoa học máy tính và thông tin (Xem) 34.70 Đại học A00,A01,D07,D08 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Toán tin (Xem) 34.45 Đại học A00,A01,D07,D08 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Toán học (Xem) 34.45 Đại học A00,A01,D07,D08 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Kỹ thuật điện tử và tin học (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,A02,C01 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Hoá dược (Xem) 25.65 Đại học A00,B00,D07,C02 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Vật lý học (Xem) 25.30 Đại học A00,A01,A02,C01 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Hoá học (Xem) 25.15 Đại học A00,B00,D07,C02 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 24.80 Đại học A00,B00,D07,C02 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Khoa học vật liệu (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,A02,C01 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Khoa học và công nghệ thực phẩm (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Công nghệ sinh học (Xem) 24.45 Đại học A00,A02,B00,B08 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (Xem) 24.30 Đại học A00,A01,A02,C01 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Sinh dược học (Xem) 24.25 Đại học A00,A02,B00,B08 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,B00,D10 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Sinh học (Xem) 23.35 Đại học A00,A02,B00,B08 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Quản lý đất đai (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,B00,D10 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Khoa học thông tin địa không gian (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,B00,D10 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Địa lý tự nhiên (Xem) 22.40 Đại học A00,A01,B00,D10 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT