Đại học Hoa Sen (HSU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế thể thao (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Marketing (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Thương mại điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Tâm lý học (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Luật Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Digital Marketing (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Quan hệ công chúng (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
16 | Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Công nghệ tài chính (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
20 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |