TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 35.82 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 25.33 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 23.70 | D05 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |