TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 25.33 | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 25.33 | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |