TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 23.93 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 23.86 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 16.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |